Có 2 kết quả:
拜拜 bái bái ㄅㄞˊ ㄅㄞˊ • 白白 bái bái ㄅㄞˊ ㄅㄞˊ
bái bái ㄅㄞˊ ㄅㄞˊ [bài bai ㄅㄞˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (loanword) bye-bye
(2) also pr. [bai1 bai1] etc
(3) (coll.) to part ways (with sb)
(4) (fig.) to have nothing further to do (with sb or sth)
(2) also pr. [bai1 bai1] etc
(3) (coll.) to part ways (with sb)
(4) (fig.) to have nothing further to do (with sb or sth)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in vain
(2) to no purpose
(3) for nothing
(4) white
(2) to no purpose
(3) for nothing
(4) white
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0